| Vietnam |
| 55 | Alley 165 Nguyen Thai Binh: Song Anh Patisserie & Cafe, Alley 165 Nguyen Thai Binh, Khu phố 6, Khu phố 8, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 96485 |
| 80 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20dd9123 |
| 71 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 207b48fa |
| 78 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 204d339e |
| 71 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20d7eb5e |
| 158 | | | AirNet - aiqcn.org - waqi.info 100380 |
| 169 | Phố Nguyễn Duy Trinh: Great La Vita Travel Company, 912, Phố Nguyễn Duy Trinh, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 44434 |
| 94 | Phố Nguyễn Đình Thi: Apartment E, Phố Nguyễn Đình Thi, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Hà Nội, 10040, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 86764 |
| 71 | | | uRad Monitor 201a5aae |
| 152 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31387251434693138681789561386 |
| 105 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390912357075263208060500522 |
| 182 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388883344354363840031242796 |
| 181 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390903576425084107499649578 |
| 19 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390928700890512538630765099 |
| 17 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390939012620449761949792810 |
| 51 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390944251495766704153049642 |
| 120 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390951371938979254287350314 |
| 187 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390957404024291365397346858 |
| 72 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390965631272148257054013994 |
| 64 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388851800421997746903202346 |
| - | đường Ngô Quang Thắm: R.Ba Hoi, đường Ngô Quang Thắm, Long Thoi Commune, Nhà Bè District, Ho Chi Minh City, Vietnam | 17 ວັນເກົ່າ | Citizen Science project sensor.community 34142 |
| - | Bán Đảo Linh Đàm: Hồ Linh Đàm, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | 27 ວັນເກົ່າ | Citizen Science project sensor.community 22606 |
| - | Ky Con Street: Nhà Hàng Stake House, Ky Con Street, Khu phố 9, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | 61 ວັນເກົ່າ | Citizen Science project sensor.community 96463 |
| - | Quảng An: Quảng An, Quang An Ward, Tay Ho District, Hanoi, 11150, Vietnam | 114 ວັນເກົ່າ | Citizen Science project sensor.community 76357 |
| - | | 135 ວັນເກົ່າ | Chiang Mai Univ CCDC n-209 |
| - | | 249 ວັນເກົ່າ | Chiang Mai Univ CCDC n-210 |
| - | | 255 ວັນເກົ່າ | Chiang Mai Univ CCDC n-207 |