Vietnam |
149 | Bán Đảo Linh Đàm: Hồ Linh Đàm, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 22606 |
181 | Phố Nguyễn Duy Trinh: Great La Vita Travel Company, 912, Phố Nguyễn Duy Trinh, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 44434 |
104 | Phố Nguyễn Đình Thi: Apartment E, Phố Nguyễn Đình Thi, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Hà Nội, 10040, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 86764 |
154 | Quảng An: Quảng An, Quang An Ward, Tay Ho District, Hanoi, 11150, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 76357 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30921862678974937849512304668 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31162134176866151348355597236 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31191180161830196988179079304 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388836637198369136462150188 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390965631272148257054013994 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388839920718814259329251882 |
- | HCM: Lý Chính Thắng (KK): Khu liên cơ quan Bộ Tài nguyên và Môi trường tại TP.HCM, 200, Đường Lý Chính Thắng, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh City, 70001, Vietnam | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390912357075263208060500522 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390916083317566102523755051 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390908889087377344742439468 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390921469766835629621918251 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388868531618872623864101418 |
- | Long An: Tân An (KK): UBND Thành phố Tân An, Hùng Vương, Phường 2, Tân An, Chau Thanh, Long An Province, 82000, Vietnam | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390932574706768021562473002 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390928700890512538630765099 |
- | Ninh Thuận: Phan Rang (KK): thế giới nệm skype, Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang–Tháp Chàm City, Ninh Thuận Province, Vietnam | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390939012620449761949792810 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390944251495766704153049642 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390951371938979254287350314 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31060099258649383224336203910 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31387251434693138681789561386 |
- | Hà Nam: Quỳnh Lưu, Lê Hoàn (KK): Trung tâm Hoạt động thanh, thiếu nhi tỉnh Hà Nam, 224A, Đường Trường Chinh, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Hà Nam Province, Vietnam | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388883344354363840031242796 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390903576425084107499649578 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29337259840501128739480820670 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29213770362802456894402975411 |
- | | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390957404024291365397346858 |
- | Đà Nẵng: Nguyễn Lương Bằng (KK): Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng, 459, Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu District, Đà Nẵng, 84236, Vietnam | 1 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388851800421997746903202346 |
- | | 2 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31026805873968877763294111336 |
- | | 5 dni | Citizen Science project sensor.community 84804 |
- | | 9 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30991938797551443885460120607 |
- | | 9 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29337245452040751228582255550 |
- | | 13 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31033492449760715429916084472 |
- | | 13 dni | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31060102247021923180148179078 |
- | đường Ngô Quang Thắm: R.Ba Hoi, đường Ngô Quang Thắm, Long Thoi Commune, Nhà Bè District, Ho Chi Minh City, Vietnam | 51 dni | Citizen Science project sensor.community 34142 |
- | | 173 dni | Citizen Science project sensor.community 48397 |
- | Ngõ 146: Hạ Đoạn, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Haiphong, 18000, Vietnam | 275 dni | Citizen Science project sensor.community 80586 |