Air Quality Data provided by: the Japan Atmospheric Environmental Regional Observation System (環境省大気汚染物質広域監視システム) (soramame.env.go.jp) and the Tokyo, Japan Environment Agency (東京都環境局) (kankyo.metro.tokyo.lg.jp)
Air Quality Data provided by: the Japan Atmospheric Environmental Regional Observation System (環境省大気汚染物質広域監視システム) (soramame.env.go.jp) and the Tokyo, Japan Environment Agency (東京都環境局) (kankyo.metro.tokyo.lg.jp)
hoặc để chúng tôi tìm trạm quan trắc chất lượng không khí gần bạn nhất |
Our GAIA air quality monitors are very easy to set up: You only need a WIFI access point and a USB compatible power supply.
Once connected, your real time air pollution levels are instantaneously available on the maps and through the API.
The station comes with a 10-meter water-proof power cable, a USB power supply,mounting equipment and an optional solar panel.
- | Giá trị chỉ số chất lượng không khí (AQI) | Mức độ ảnh hưởng sức khỏe |
0 - 50 | Tốt | Chất lượng không khí được xem là đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm |
51 -100 | Trung bình | Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được; tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của một số ít những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm. |
101-150 | Không tốt cho người nhạy cảm | Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động. |
151-200 | Có hại cho sức khỏe | Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe; nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn. |
201-300 | Rất có hại cho sức khỏe | Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng. |
300+ | Nguy hiểm | Cảnh báo sức khỏe: tất cả mọi người có thể chịu tác động nghiêm trọng đến sức khỏe |