Ô nhiễm không khí tại tiě shān píng, Chongqing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) theo thời gian thực


AQI của tiě shān píng, Chongqing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) thời gian thực tiě shān píng, Chongqing
165
Có hại
cho sức khỏe
Cập nhật ngày thứ Tư 15
Nhiệt độ.: 16°C
Current48 giờ quaMinMax
PM2.5 AQI
165tiě shān píng, Chongqing PM25 (PM2.5 (Phân tử bụi siêu nhỏ))  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.87174
PM10 AQI
76tiě shān píng, Chongqing PM10 (PM10 (Phân tử bụi cực nhỏ có thể vô hô hấp))  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.3087
O3 AQI
10tiě shān píng, Chongqing O3 (Ô-zôn)  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.141
NO2 AQI
16tiě shān píng, Chongqing NO2 (Khí NO2)  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.827
SO2 AQI
6tiě shān píng, Chongqing SO2 (Khí SO2)  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.38
CO AQI
11tiě shān píng, Chongqing CO (Khí CO)  measured by Chongqing Environmental Protection Bureau (重庆市主城区空气质量).
Values are converted to the US EPA AQI standard.713
Nhiệt độ.
16tiě shān píng, Chongqing  t (nhiệt độ)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).1321
Áp suất không khí
1019tiě shān píng, Chongqing  p (pressure)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).10111023
Độ ẩm
77tiě shān píng, Chongqing  h (humidity)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).4993
Gió
2tiě shān píng, Chongqing  w (gió)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).17

chất lượng không khí Dự báo
Chia sẻ: “Mức độ ô nhiễm không khí của ngày hôm nay? Kiểm tra mức ô nhiễm không khí trong thời gian thực, của hơn 100 quốc gia.
https://aqicn.org/here/vn/
Chia sẻ: “Ô nhiễm không khí tại tiě shān píng, Chongqing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) theo thời gian thực

Tìm kiếm thành phố khác?



Dữ liệu lịch sử chất lượng không khí.