Vietnam |
67 | Alley 165 Nguyen Thai Binh: Song Anh Patisserie & Cafe, Alley 165 Nguyen Thai Binh, Khu phố 6, Khu phố 8, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 96485 |
1 | Bán Đảo Linh Đàm: Hồ Linh Đàm, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 22606 |
61 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20d7eb5e |
63 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 201a5aae |
61 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 207b48fa |
61 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 204d339e |
69 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20dd9123 |
85 | Phố Nguyễn Duy Trinh: Great La Vita Travel Company, 912, Phố Nguyễn Duy Trinh, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 44434 |
80 | Phố Nguyễn Đình Thi: Apartment E, Phố Nguyễn Đình Thi, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Hà Nội, 10040, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 86764 |
16 | đường Ngô Quang Thắm: R.Ba Hoi, đường Ngô Quang Thắm, Long Thoi Commune, Nhà Bè District, Ho Chi Minh City, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 34142 |
62 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388836637198369136462150188 |
41 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31570631866920915749872483233 |
49 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390916083317566102523755051 |
53 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388883344354363840031242796 |
55 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390908889087377344742439468 |
66 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390921469766835629621918251 |
48 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388868531618872623864101418 |
32 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390928700890512538630765099 |
31 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390944251495766704153049642 |
18 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390951371938979254287350314 |
63 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390957404024291365397346858 |
12 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30921862678974937849512304668 |
36 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390965631272148257054013994 |
63 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388851800421997746903202346 |
109 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31651502905690497791503780869 |
- | Ky Con Street: Nhà Hàng Stake House, Ky Con Street, Khu phố 9, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | 12 dana star | Citizen Science project sensor.community 96463 |
- | Quảng An: Quảng An, Quang An Ward, Tay Ho District, Hanoi, 11150, Vietnam | 65 dana star | Citizen Science project sensor.community 76357 |
- | | 86 dana star | Chiang Mai Univ CCDC n-209 |
- | | 200 dana star | Chiang Mai Univ CCDC n-210 |
- | | 206 dana star | Chiang Mai Univ CCDC n-207 |