Vietnam |
152 | Bán Đảo Linh Đàm: Hồ Linh Đàm, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 22606 |
181 | | | Citizen Science project sensor.community 84804 |
186 | Phố Nguyễn Duy Trinh: Great La Vita Travel Company, 912, Phố Nguyễn Duy Trinh, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 44434 |
164 | Quảng An: Quảng An, Quang An Ward, Tay Ho District, Hanoi, 11150, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 76357 |
91 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388839920718814259329251882 |
62 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388836637198369136462150188 |
18 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31570627837400295740584951903 |
73 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31570631866920915749872483233 |
163 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31387251434693138681789561386 |
88 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30487895627496546123240481728 |
77 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390912357075263208060500522 |
75 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390916083317566102523755051 |
172 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388883344354363840031242796 |
180 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390908889087377344742439468 |
212 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390903576425084107499649578 |
179 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390921469766835629621918251 |
179 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388868531618872623864101418 |
11 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31661314786651982895349100247 |
62 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390932574706768021562473002 |
19 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390928700890512538630765099 |
37 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390939012620449761949792810 |
71 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390944251495766704153049642 |
65 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390951371938979254287350314 |
257 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390957404024291365397346858 |
217 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31651502905690497791503780869 |
207 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31651447211638215373862421720 |
19 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30921862678974937849512304668 |
99 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390965631272148257054013994 |
86 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388851800421997746903202346 |
- | | 1 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31651569199956774815127258584 |
- | Phố Nguyễn Đình Thi: Apartment E, Phố Nguyễn Đình Thi, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Hà Nội, 10040, Vietnam | 5 vechi de zile | Citizen Science project sensor.community 86764 |
- | | 6 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31162134176866151348355597236 |
- | | 6 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31191180161830196988179079304 |
- | | 7 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31060099258649383224336203910 |
- | | 7 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29337259840501128739480820670 |
- | | 7 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29213770362802456894402975411 |
- | | 7 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31026805873968877763294111336 |
- | | 28 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 30991938797551443885460120607 |
- | | 28 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 29337245452040751228582255550 |
- | | 31 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31033492449760715429916084472 |
- | | 31 vechi de zile | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31060102247021923180148179078 |
- | đường Ngô Quang Thắm: R.Ba Hoi, đường Ngô Quang Thắm, Long Thoi Commune, Nhà Bè District, Ho Chi Minh City, Vietnam | 70 vechi de zile | Citizen Science project sensor.community 34142 |
- | | 192 vechi de zile | Citizen Science project sensor.community 48397 |
- | Ngõ 146: Hạ Đoạn, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Haiphong, 18000, Vietnam | 294 vechi de zile | Citizen Science project sensor.community 80586 |