Vietnam |
32 | Alley 165 Nguyen Thai Binh: Song Anh Patisserie & Cafe, Alley 165 Nguyen Thai Binh, Khu phố 6, Khu phố 8, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 96485 |
2 | Bán Đảo Linh Đàm: Hồ Linh Đàm, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 22606 |
50 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 201a5aae |
42 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20d7eb5e |
54 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 20dd9123 |
50 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 204d339e |
42 | Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành: Nhà C2, Hẻm 350 Đường Tô Hiến Thành, Ward 14, District 10, Phường Diên Hồng, Ho Chi Minh City, 72000, Vietnam | | uRad Monitor 207b48fa |
41 | Phố Nguyễn Duy Trinh: Great La Vita Travel Company, 912, Phố Nguyễn Duy Trinh, Hoàng Mai, Hoang Mai District, Hanoi, 100000, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 44434 |
14 | Phố Nguyễn Đình Thi: Apartment E, Phố Nguyễn Đình Thi, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Hà Nội, 10040, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 86764 |
13 | đường Ngô Quang Thắm: R.Ba Hoi, đường Ngô Quang Thắm, Long Thoi Commune, Nhà Bè District, Ho Chi Minh City, Vietnam | | Citizen Science project sensor.community 34142 |
41 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388839920718814259329251882 |
30 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31570631866920915749872483233 |
48 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31387251434693138681789561386 |
50 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390912357075263208060500522 |
55 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388883344354363840031242796 |
39 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390908889087377344742439468 |
39 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390903576425084107499649578 |
41 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390921469766835629621918251 |
58 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390932574706768021562473002 |
27 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390928700890512538630765099 |
13 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390951371938979254287350314 |
5 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 28599103930259709512833128161 |
23 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31390965631272148257054013994 |
36 | | | Vietnam Center For Environmental Monitoring Portal (cổng thông tin quan trắc môi trường) 31388851800421997746903202346 |
- | Ky Con Street: Nhà Hàng Stake House, Ky Con Street, Khu phố 9, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Phường Bến Thành, Ho Chi Minh City, 71010, Vietnam | 21 jours | Citizen Science project sensor.community 96463 |
- | Quảng An: Quảng An, Quang An Ward, Tay Ho District, Hanoi, 11150, Vietnam | 74 jours | Citizen Science project sensor.community 76357 |
- | | 95 jours | Chiang Mai Univ CCDC n-209 |
- | | 210 jours | Chiang Mai Univ CCDC n-210 |
- | | 216 jours | Chiang Mai Univ CCDC n-207 |