Ô nhiễm không khí tại Mueang Nonthaburi : Bản đồ trực quan chỉ số chất lượng không khí theo thời gian thực

Tốt
Vừa phải
Không tốt cho các nhóm nhạy cảm
Có hại cho sức khoẻ
Rất nguy hại cho sức khỏe
Nguy hiểm
Chia sẻ: “ Ô nhiễm không khí tại Mueang Nonthaburi : Bản đồ trực quan chỉ số chất lượng không khí theo thời gian thực
https://aqicn.org/map/mueang-nonthaburi/vn/
Chia sẻ: “Mức độ ô nhiễm không khí của ngày hôm nay? Kiểm tra mức ô nhiễm không khí trong thời gian thực, của hơn 100 quốc gia.

https://aqicn.org/here/vn/
🆥🆥
🇹🇭
74
Bangkok
99
Samut Prakan
57
Samut Sakhon
34
Nakhon Pathom

Tìm kiếm thành phố khác?



Giá trị chỉ số chất lượng không khí (AQI)

Dự báo chất lượng không khí

Dữ liệu lịch sử chất lượng không khí.

Bạn muốn trạm giám sát chất lượng không khí của riêng bạn?

Các trạm giám sát chất lượng không khí GAIA đang sử dụng các cảm biến hạt laser công nghệ cao để đo ô nhiễm PM2.5 thời gian thực, đây là một trong những chất gây ô nhiễm không khí có hại nhất.

Rất dễ cài đặt, chúng chỉ cần một điểm truy cập WIFI và nguồn điện USB. Sau khi kết nối, mức độ ô nhiễm không khí được báo cáo ngay lập tức và theo thời gian thực trên bản đồ của chúng tôi

Stations on the map

There are 77 stations on the map: สามแยกติวานนท์-ปากเกร็ด 2 ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (165) - National Housing Authority Dindaeng, Bangkok (132) - หน้าบิ๊กชีแจ้งวัฒนะ ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (131) - หน้า รร.วัดกลางเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (121) - โรงเรียนหัวหมาก (109) - ทน.นนทบุรี อาคาร 2 ต.บางกระสอ อ.เมือง จ.นนทบุรี (104) - Chokchai Police Station, Bangkok (104) - ปากซอยวัดสลักเหนือ ทน.ปากเกร็ด ต.บ้านใหม่ อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (101) - หน้า รร.ปากเกร็ด ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (95) - Chulalongkorn Hospital, Bangkok (93) - ซอยสุขาประชาสวรรค์ 2 ตัด 3 ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (93) - สนง.แขวงท่าทราย ต.บางกระสอ อ.เมือง จ.นนทบุรี (ทน.นนทบุรี) (93) - Bansomdejchaopraya Rajabhat University, Bangkok (91) - ศูนย์บริการสาธารณสุขที่ 4 (วัดสมรโกฏิ) ต.บางกระสอ อ.เมือง จ.นนทบุรี (ทน.นนทบุรี) (88) - สี่แยกสหกรณ์ 3 (ถนนเลี่ยงเมือง) ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (88) - หน้าสถาบันการจัดการปัญญาภิวัฒน์ ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (84) - ซอยสุขาประชาสวรรค์3 ซอย26 (รร.อัมพรไพศาล) ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (84) - หน้าเซ็นทรัลแจ้งวัฒนะ ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (82) - โรงเรียนวัดราชนัดดา (80) - สำนักงานการวิจัยแห่งชาติ (วช.) 3 แขวงลาดยาว เขตจตุจักร กรุงเทพฯ (80) - Thai Meteorological Department Bangna,Bangkok (78) - Thonburi Power Sub-Station, Bangkok (78) - ถนนแจ้งวัฒนะคลองประปา ต.บ้านใหม่ อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (76) - Bangkok (74) - Public Relations Department, Bangkok (74) - โรงเรียนวัดประดู่บางจาก(พ่วงอุทิศ) (73) - มูลนิธิเพื่อเด็กพิการ แขวงสะพานสอง เขตวังทองหลาง กรุงเทพฯ (73) - หมู่บ้านมิตรประชา ซอย 12 ทน. ปากเกร็ด (73) - Residence for Dept. of Primary Industries and Mines, Samut Prakan (72) - National Housing Authority Huaykwang, Bangkok (70) - Bangkok University Rangsit Campus, Pathum Thani (70) - Nonsi Witthaya School, Bangkok (70) - โรงเรียนวัดกัลยาณมิตร (69) - ศพด.รร.ชลประทานสงเคราะห์ ทน.ปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (69) - EGAT, Nonthaburi (68) - ศูนย์บริการสาธารณสุขที่ 2 ต.สวนใหญ่ อ.เมือง จ.นนทบุรี (ทน.นนทบุรี) (65) - Sai Mai District (63) - ศพด.รร.ผาสุกมณีจักรมิตรภาพที่ 116 ทน.ปากเกร็ด ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (63) - National Housing Authority Klongchan, Bangkok (63) - Prabadang Rehabiltation Center, Samut Prakan (63) - Sukhothai Thammathirat Open University, Nonthaburi (63) - ตลาดสดกรมชลประทาน ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (61) - Bodindecha Sing Singhaseni School, Bangkok (61) - รร.โสตศึกษาทุ่งมหาเมฆ แขวงทุ่งมหาเมฆ เขตสาทร กรุงเทพฯ (61) - ทางเข้าหมู่บ้านเอื้ออาทร (วัดกู้ 2) ทน. ปากเกร็ด (59) - Sanam Bin Subdistrict (59) - ปากซอย รร.วัดกู้ ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (56) - โรงเรียนวัดจันทร์นอก (54) - หมู่บ้านสี่ไชยทอง ซอย 19 ทน.ปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (54) - Suan Luang District (53) - กองกายภาพและสิ่งแวดล้อม ม.มหิดล ต.ศาลายา อ.พุทธมณฑล จ.นครปฐม (52) - ป้ายจอดรถหน้า รร.สวนกุหลาบวิทยาลัยนนทบุรี ทน.ปากเกร็ด ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (50) - ซอยสถานสงเคราะห์คนพิการปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (50) - หน้ารร.วัดบ่อ ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (ทน.ปากเกร็ด) (42) - อาคารสิริวิทยา ม.มหิดล ต.ศาลายา อ.พุทธมณฑล จ.นครปฐม (38) - แยกกรมชลประทาน ทน. ปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (38) - สำนักงานอธิการบดี ม. มหิดล ต.ศาลายา อ.พุทธมณฑล จ.นครปฐม (29) - ศพด. รร.ประชาสงเคราะห์ ทน.ปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (25) - Soi ArunMcKinnon (25) - ศพด.รร.วัดผาสุกมณีจักร ทน.ปากเกร็ด ต.บ้านใหม่ อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (21) - หมู่บ้านดวงแก้ว หน้าบริษัท นีมาไทย ทน.ปากเกร็ด ต.บ้านใหม่ อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (17) - ศพด. รร.วัดกู้ (นันทาภิวัฒน์วิทยา) ทน. ปากเกร็ด (13) - ศพด.รร.วัดบางพูดใน (นนทวิทยา) ทน.ปากเกร็ด ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (13) - ศพด.รร.วัดบ่อ (นันทวิทยา) ทน.ปากเกร็ด ต.ปากเกร็ด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (13) - คณะศิลปศาสตร์ มธ. (ศูนย์รังสิต) ต.คลองหนึ่ง อ.คลองหลวง จ.ปทุมธานี (8) - ศูนย์ปฏิบัติการต่อต้านยาเสพติด ต.บางปรอก อ.เมือง จ.ปทุมธานี (กอ.รมน.) (8) - ศพด.รร.ไทยรัฐวิทยา 95 (วัดโพธิ์ทองบน) ทน.ปากเกร็ด ต.บ้านใหม่ อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (8) - ศาลาว่าการกรุงเทพฯ แขวงเสาชิงช้า เขตพระนคร กรุงเทพฯ (กอ.รมน.) (8) - ศูนย์การเรียนรู้ ม.มหิดล ต.ศาลายา อ.พุทธมณฑล จ.นครปฐม (8) - ศพด.รร.วัดโพธิ์บ้านอ้อย (ทองดีวิทยานุสรณ์) ทน.ปากเกร็ด ต.บางพูด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (4) - กรมอนามัย จ.นนทบุรี (no data) - ชั้น 1 อาคารแคปปิตอลแมนชั่น เขตพญาไท กรุงเทพมหานคร (no data) - ชุมชนดินแดง แปลง G (no data) - โรงเรียนบ้านคลองบัว(เอี่ยมแสงโรจน์) (no data) - โรงเรียนวัดยานนาวา (no data) - กองอำนวยการรักษาความมั่นคงภายในราชอาณาจักร (กอ.รมน.) แขวงดุสิต เขตดุสิต กรุงเทพฯ (no data) - หมู่บ้านสวัสดิการ กทม. ทน.ปากเกร็ด ต.บางตลาด อ.ปากเกร็ด จ.นนทบุรี (no data)


Other maps:

Continents
Africa - Asia - Europe - Latin America - Middle East - North America - South America - World
Countries (153)


Bảng xếp hạng chất lượng không khí

Về phương pháp đo chất lượng không khí và mức độ ô nhiễm:

Về các thang đo chất lượng không khí

-Giá trị chỉ số chất lượng không khí (AQI)Mức độ ảnh hưởng sức khỏe
0 - 50TốtChất lượng không khí được xem là đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
51 -100Trung bìnhChất lượng không khí ở mức chấp nhận được; tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của một số ít những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm.
101-150Không tốt cho người nhạy cảmNhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
151-200Có hại cho sức khỏeMỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe; nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
201-300Rất có hại cho sức khỏeCảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
300+Nguy hiểmCảnh báo sức khỏe: tất cả mọi người có thể chịu tác động nghiêm trọng đến sức khỏe

Để biết thêm về ô nhiễm và chất lượng không khí , xem wikipedia chất lượng không khí đang đề hoặc hướng dẫn về chất lượng không khí và sức khỏe của bạn .

Để biết những lời khuyên về sức khỏe rất hữu ích của bác sĩ y khoa Richard Saint Cyr ở Bắc Kinh, xem www.myhealthbeijing.com blog.


Thông báo sử dụng: Tất cả dữ liệu chất lượng không khí không được xác thực tại thời điểm công bố. Nhằm đảm bảo chất lượng, những dữ liệu này có thể được cập nhập mà không cần thông báo trước. Nhóm dự án Chỉ số chất lượng không khí toàn cầu đã thực hiện tất cả yêu cầu cần thiết trong việc biên soạn các thông tin này. Nhóm dự án hoặc các bên liên quan sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc cung cấp những dữ liệu này trong bất kỳ trường hợp nào.



Cài đặt


Cài đặt ngôn ngữ:


Temperature unit:
Celcius