Ô nhiễm không khí tại 果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) theo thời gian thực


AQI của 果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) thời gian thực 果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing
-
no data
Đã cập nhật t3, 15 tháng 9 2020
Nhiệt độ.: -°C
Current48 giờ quaMinMax
PM2.5 AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing PM25 (PM2.5 (Phân tử bụi siêu nhỏ))  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.30154
PM10 AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing PM10 (PM10 (Phân tử bụi cực nhỏ có thể vô hô hấp))  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.1071
O3 AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing O3 (Ô-zôn)  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.170
NO2 AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing NO2 (Khí NO2)  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.645
SO2 AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing SO2 (Khí SO2)  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.36
CO AQI
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing CO (Khí CO)  measured by Zhejiang Environmental Protection Bureau (浙江省环保厅门户).
Values are converted to the US EPA AQI standard.510
Nhiệt độ.
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing  t (nhiệt độ)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).2128
Áp suất không khí
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing  p (pressure)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).10111016
Độ ẩm
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing  h (humidity)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).58100
Gió
-果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing  w (gió)  measured by Citizen Weather Observer Program (CWOP/APRS).04

chất lượng không khí Dự báo
Chia sẻ: “Mức độ ô nhiễm không khí của ngày hôm nay? Kiểm tra mức ô nhiễm không khí trong thời gian thực, của hơn 100 quốc gia.
https://aqicn.org/here/vn/
Chia sẻ: “Ô nhiễm không khí tại 果园桥水厂, Tóngxiāng, Jiaxing: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) theo thời gian thực

Tìm kiếm thành phố khác?



Dữ liệu lịch sử chất lượng không khí.